Có 2 kết quả:

流轉 liú zhuǎn ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄢˇ流转 liú zhuǎn ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be on the move
(2) to roam or wander
(3) to circulate (of goods or capital)

Bình luận 0