Có 2 kết quả:
流轉 liú zhuǎn ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄢˇ • 流转 liú zhuǎn ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be on the move
(2) to roam or wander
(3) to circulate (of goods or capital)
(2) to roam or wander
(3) to circulate (of goods or capital)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be on the move
(2) to roam or wander
(3) to circulate (of goods or capital)
(2) to roam or wander
(3) to circulate (of goods or capital)
Bình luận 0